Bảng Điểm Ngày 28/4/2025
60k/1đ Bảng chốt điểm đến
22h20 ngày 28/4/2025. Các thành viên vui lòng kiểm tra lại số điểm của mình.
Mọi thắc mắc yêu cầu phản hồi trong vòng 24h kể từ giờ chốt bảng điểm
này. Sau 24h không giải quyết !
|
Tổng
kết lịch Thái Bình DIAMOND Chốt Lịch 22h20 Ngày 28/4/2025 |
|
|
STT |
Họ và tên |
ĐIỂM |
|
0 |
Kế Toán |
586 |
|
1 |
Taxi Duy Hoà |
0 |
|
2 |
Nguyễn Đăng Tuân |
2 |
|
3 |
Manh Hoang |
2 |
|
4 |
|
||
5 |
|
||
6 |
A Sao |
3 |
|
7 |
Airport And Travel |
3.5 |
|
8 |
Airport Hieu |
2 |
|
9 |
An Xe Ghép |
2 |
|
10 |
An Yên Xe Ghép |
-0.5 |
|
11 |
Anh Giáp |
1 |
|
12 |
Anh Hip |
0.5 |
|
13 |
Anh Hoang |
2 |
|
14 |
Anh Huy Travel |
2.5 |
|
15 |
Anh Linh |
-0.5 |
|
16 |
Anh Quân |
0 |
|
17 |
Anh Rubi |
3 |
|
18 |
Anh Tuấn |
7.5 |
|
19 |
Anh Viên |
1 |
|
20 |
Áo Cưới Thắng sen |
2.5 |
|
21 |
Avanza Xe Hđ |
-1 |
|
22 |
Avatar |
2 |
|
23 |
B Hùng |
-3.5 |
|
24 |
Bắc Thảo |
5 |
|
25 |
Bách Chiến |
-0.5 |
|
26 |
Bangbah |
2 |
|
27 |
Bảo Anh 34470 |
0 |
|
28 |
Bảo Anh Car |
7.5 |
|
29 |
Bảo Anh Vip |
-1 |
|
30 |
Bảo Khánh |
19.5 |
|
31 |
Bao Nam |
-1.5 |
|
32 |
Bảo Phúc |
0 |
|
33 |
Bảo Tống |
-3 |
|
34 |
Baonam |
0 |
|
35 |
Bin Car |
2.5 |
|
36 |
Bùi Cường Inova |
-1 |
|
37 |
Bùi Đức Mạnh |
-0.5 |
|
38 |
Bùi Duy Xe Thái Bình Hà Nội |
8.5 |
|
39 |
Bùi Quang Thiệu |
-1.5 |
|
40 |
Bùi Xuân Phúc |
10 |
|
41 |
Buikien |
-1 |
|
42 |
Buinguyen |
0 |
|
43 |
Cá Rô Đồng Rim Quỳnh Côi |
-1.5 |
|
44 |
Cảnh An Phát |
2 |
|
45 |
Chi Dân Taxi |
2.5 |
|
46 |
Chu Chiêm |
5.5 |
|
47 |
Chu Dung Cơ |
2 |
|
48 |
Chu Văn Quân |
-1.5 |
|
49 |
Chung Búng |
4.5 |
|
50 |
Chung Tiger |
2.5 |
|
51 |
Chuột Vàng |
-0.5 |
|
52 |
Cô Út |
2 |
|
53 |
Con cáo Nhỏ |
3 |
|
54 |
Công Hà |
-1 |
|
55 |
Công Mạnh Vnv |
-3 |
|
56 |
Công Quạ |
0 |
|
57 |
Cường Anh Thái Bình |
2 |
|
58 |
Đăng Dương |
0 |
|
59 |
Đặng Hiển |
2 |
|
60 |
đặng thành công |
0.5 |
|
61 |
Đặng Võ Trang |
0 |
|
62 |
Danh |
0 |
|
63 |
Đào Quang Anh Đức |
-1 |
|
64 |
Đào Tiến |
0 |
|
65 |
Đào Trọng Hưng |
9.5 |
|
66 |
Đạt Uông |
-1 |
|
67 |
Đh |
-3 |
|
68 |
Đình sơn |
0 |
|
69 |
Đình Tam |
18 |
|
70 |
Đình Tâm |
-1 |
|
71 |
Dinhvanthuc |
-1.5 |
|
72 |
Đỗ Bảo Ngọc |
0 |
|
73 |
Đỗ Diệu |
-1 |
|
74 |
Đỗ Duy Quang |
7 |
|
75 |
Đỗ Lễ |
0 |
|
76 |
Đỗ Nam Nhung |
-1 |
|
77 |
Đỗ phúc |
20 |
|
78 |
Đoàn koi |
-0.5 |
|
79 |
Doan Ngọc Chinh |
0 |
|
80 |
Đoàn Văn |
2.5 |
|
81 |
Doanh Chelsea |
1.5 |
|
82 |
Đưa Đón 🛫nội Bài |
0 |
|
83 |
Đức Anh |
-0.5 |
|
84 |
Đức Anh Taxxi |
0 |
|
85 |
Đức Cảnh |
1 |
|
86 |
Đức Hà |
0 |
|
87 |
Đức Hiện Vios |
-2 |
|
88 |
Đức Huân |
0 |
|
89 |
Đức Khải |
1 |
|
90 |
Đức Phúc |
-0.5 |
|
91 |
Đức Vios |
1 |
|
92 |
Duclinh |
-1 |
|
93 |
Dũng sĩ Nghĩa |
6 |
|
94 |
Dương Ckip |
0.5 |
|
95 |
Dương Dương |
-3.5 |
|
96 |
Duy Altis |
6 |
|
97 |
Bùi Duy Chiến |
15 |
|
98 |
Duy Đại |
3.5 |
|
99 |
Duy Hà Kyoto |
4 |
|
100 |
Duy Hai Inno |
1.5 |
|
101 |
Duy Hưng 51H-91299 |
-1 |
|
102 |
Duy Khánh |
0 |
|
103 |
Duy Khiêm Audio |
-1 |
|
104 |
Duy Linh |
0 |
|
105 |
Duy Lương |
-0.5 |
|
106 |
Duy Manh |
2.5 |
|
107 |
Duy Phiên Nguyễn |
0 |
|
108 |
Duy Tiên |
-1.5 |
|
109 |
Gara Nhật ý |
1 |
|
110 |
Gia Hân |
1.5 |
|
111 |
Giang Quỳnh – Xe Tiện
Chuyến |
-1 |
|
112 |
Giang Trần |
0 |
|
113 |
Hà Đức Dục |
-1 |
|
114 |
Hà Tâm |
1 |
|
115 |
Hà Thanh Phong |
-0.5 |
|
116 |
Hai Ma |
10 |
|
117 |
Hải -Xe thái bình |
0 |
|
118 |
Hanh Phuc Muom Mang |
-1 |
|
119 |
Hiền May Service |
4 |
|
120 |
Hiển Tiện Chuyến Thái
Bình -hà Nội |
2 |
|
121 |
Hiệp Hưng |
2 |
|
122 |
Hiệp Trương |
-1 |
|
123 |
Hiếu Chung |
-2 |
|
124 |
Hieu Hieu |
0 |
|
125 |
Hiếu Nguyễn |
-0.5 |
|
126 |
Hiếu Nguyễn 35A43516 |
0 |
|
127 |
Hòa Hưng |
1 |
|
128 |
Hoài Sơn |
8 |
|
129 |
Hoàn vũ |
-0.5 |
|
130 |
Hoàng Anh Luxury |
4.5 |
|
131 |
Hoàng Bách Taxi |
1.5 |
|
132 |
Hoàng Bính |
2 |
|
133 |
Hoàng Chiến |
-2 |
|
134 |
Hoàng Hà |
-1 |
|
135 |
Hoàng Khánh Thiện |
-1 |
|
136 |
Hoàng Mạnh |
0 |
|
137 |
Hoàng Nt |
2.5 |
|
138 |
Hoàng Quý |
1 |
|
139 |
Hoang Sinh |
-2 |
|
140 |
Hoàng Tín |
3.5 |
|
141 |
Hoàng Trọng |
-1.5 |
|
142 |
Hoàng văn Thắng |
0 |
|
143 |
Hoangha |
1.5 |
|
144 |
Hưng Dior |
0 |
|
145 |
Hưng Nguyễn |
0 |
|
146 |
Hùng Su |
1 |
|
147 |
Hùng Taxi |
0 |
|
148 |
Hưng Tô Xe Ghép Thái Bình
Hà Nội |
0 |
|
149 |
Huy |
4 |
|
150 |
Huy Dũng |
0 |
|
151 |
Huy Hieu |
-1 |
|
152 |
Huy Hoàng |
-2.5 |
|
153 |
Huy Trình |
2 |
|
154 |
I’m Khuong |
0.5 |
|
155 |
ken |
1 |
|
156 |
kennybao |
-1 |
|
157 |
Kha |
0 |
|
158 |
Khắc Tiệp |
1.5 |
|
159 |
Khánh |
2 |
|
160 |
Khánh P G |
1 |
|
161 |
Không Thiên |
6 |
|
162 |
Kiên Anh |
-4 |
|
163 |
Kiên Nguyễn |
0.5 |
|
164 |
Kỳ Tucson |
-3 |
|
165 |
L I Ê M |
1 |
|
166 |
Lài |
6.5 |
|
167 |
Lại Văn Thịnh |
1 |
|
168 |
Lê Anh |
2 |
|
169 |
Le Anh Vinh |
8.5 |
|
170 |
Lê Bắc Taxi |
4 |
|
171 |
Lê Đạo |
0 |
|
172 |
Lê Hoài |
5 |
|
173 |
Lê Hoàn |
0.5 |
|
174 |
Lê Hoàng Vinh |
2 |
|
175 |
Lê Hùng |
-3 |
|
176 |
Lê Ngọc Đảng |
0.5 |
|
177 |
Lê Ngọc Thanh |
1 |
|
178 |
Lê Thành |
3 |
|
179 |
Lê Thanh Nghị |
0 |
|
180 |
Lê Toàn Tb |
0 |
|
181 |
Lê Tú |
8 |
|
182 |
Lê Tuấn |
2 |
|
183 |
Leo |
-0.5 |
|
184 |
Leo Vu |
14 |
|
185 |
Liêm Lủi |
-0.5 |
|
186 |
Liem Vuduc |
-1.5 |
|
187 |
Linh Hà |
3 |
|
188 |
Linh Phiêu |
8 |
|
189 |
Lửa Trân Băng |
0.5 |
|
190 |
Luân |
0 |
|
191 |
Luân Mai |
0 |
|
192 |
Luân Taxi |
-1 |
|
193 |
Lương Long |
2 |
|
194 |
Lý Thanh Tuấn |
0 |
|
195 |
Lý văn Giàu |
-3.5 |
|
196 |
Mai Hòa Bđs Bn |
1.5 |
|
197 |
Mai Mạnh Cường |
-1 |
|
198 |
Mai văn Quang |
8.5 |
|
199 |
Mạnh Beijing x7 |
2 |
|
200 |
Mạnh Civic |
1.5 |
|
201 |
Mạnh Cường |
1 |
|
202 |
Mạnh Elantra |
-1 |
|
203 |
Mạnh Hùng Xe Ghép Thái
Bình Hà Nội |
0.5 |
|
204 |
Mạnh Quân |
-1 |
|
205 |
Mạnh Thái |
0 |
|
206 |
Mạnh Thắng |
2 |
|
207 |
Mạnh Thưởng |
0 |
|
208 |
Mạnh Tường |
-2 |
|
209 |
Minh Bùi |
0 |
|
210 |
Minh Dụ |
-0.5 |
|
211 |
Minh Em |
0.5 |
|
212 |
Minh Hưng |
0 |
|
213 |
Minh Huyện |
1 |
|
214 |
Minh Khang |
0 |
|
215 |
Minh paris Store |
0 |
|
216 |
Minh Taxi Gia Đình |
4 |
|
217 |
Minh Thanh |
0 |
|
218 |
Minh Thuấn |
1 |
|
219 |
Minh Tiến |
0 |
|
220 |
Minh Tuấn |
-1 |
|
221 |
MinhPhong |
-0.5 |
|
222 |
Mỡ |
0 |
|
223 |
Mỏi Gối Tìm Tiền |
7 |
|
224 |
Mr Huu |
3 |
|
225 |
Mr Phi |
-1 |
|
226 |
Mr Thanh |
1.5 |
|
227 |
Mr Tuan |
0 |
|
228 |
N Đức Khải |
3 |
|
229 |
N H P |
0 |
|
230 |
N M Cường |
0 |
|
231 |
Nam Nguyễn |
0 |
|
232 |
Nam Vương Travel |
-1.5 |
|
233 |
Neo Văn |
-1 |
|
234 |
Newtan |
-0.5 |
|
235 |
Nghĩa Béo |
2 |
|
236 |
Ngô Gia Huy |
-1 |
|
237 |
Ngô Quang Sự |
0.5 |
|
238 |
Ngô Sơn |
0 |
|
239 |
Ngọc Hưởng |
6.5 |
|
240 |
Ngọc Khanh |
-0.5 |
|
241 |
Ngọc Phi |
-1 |
|
242 |
Ngọc Thạo Xe Du lịch |
-2 |
|
243 |
Ngọc Thới |
0 |
|
244 |
Ngọc -tiến |
-1 |
|
245 |
Ngọc Tiệp |
-1 |
|
246 |
Ngọc Tú Vũ |
0 |
|
247 |
Ngocxuan Phi |
-0.5 |
|
248 |
Người Vận Chuyển |
-1 |
|
249 |
Nguyễn Bá Thuyên |
1 |
|
250 |
Nguyễn Chinh |
-2 |
|
251 |
Nguyễn Đức |
2 |
|
252 |
Nguyễn Đức Thiện |
8 |
|
253 |
Nguyễn Dũng |
-1 |
|
254 |
Nguyễn Duy |
-1.5 |
|
255 |
Nguyên Hà |
-1.5 |
|
256 |
Nguyễn Hai |
4 |
|
257 |
Nguyễn Hưng 17A10787 |
2.5 |
|
258 |
Nguyễn Hưng 24580 |
14 |
|
259 |
Nguyên Hưng Xe Ghép |
0 |
|
260 |
Nguyễn Mạnh Long |
4.5 |
|
261 |
Nguyễn Mười |
-1 |
|
262 |
Nguyễn Ngọc Bảo Anh |
-1 |
|
263 |
Nguyen Ngoc Song |
-0.5 |
|
264 |
Nguyen Nguyen |
2 |
|
265 |
Nguyễn Như Thuật |
3 |
|
266 |
Nguyễn Quang Dụng |
-1 |
|
267 |
Nguyễn Quang Giang |
6.5 |
|
268 |
Nguyễn Quang Thoan |
0 |
|
269 |
Nguyễn Sơn 30k71408 |
2.5 |
|
270 |
Nguyen Tan Le |
0.5 |
|
271 |
Nguyễn Thế Mạnh |
2.5 |
|
272 |
Nguyễn Trường |
-1 |
|
273 |
Nguyễn Văn Dinh |
0 |
|
274 |
Nguyen van Luong |
-1 |
|
275 |
Nguyễn Văn Pho |
2 |
|
276 |
Nguyễn Văn Quang |
3 |
|
277 |
Nguyễn Viết Đỉnh |
0 |
|
278 |
Nguyễn Vũ |
0 |
|
279 |
Nguyễn Xuân Lân |
-2 |
|
280 |
Nguyễn Xuân Tiến |
-0.5 |
|
281 |
NguyenDai |
1 |
|
282 |
Nguyendien |
2.5 |
|
283 |
Ngyenvanthan |
1.5 |
|
284 |
Nhà Xe Bùi Thủy |
6 |
|
285 |
Nhà Xe Đức Lụa |
2 |
|
286 |
Nhà Xe Hà Tuấn |
1 |
|
287 |
Nhà Xe Hồng Phong |
0 |
|
288 |
Nhà Xe Huy Hùng |
4 |
|
289 |
Nhà Xe Ngân Thảo |
0.5 |
|
290 |
Nhà Xe Nguyễn Tân |
5 |
|
291 |
Nhà Xe Phúc Hưng |
0 |
|
292 |
Nhà Xe Quỳnh Sơn |
0 |
|
293 |
Nhà Xe Tiến Huế |
-2 |
|
294 |
Nhà Xe Tới Thuỷ |
3.5 |
|
295 |
Nhà Xe Trần Lợi |
0.5 |
|
296 |
Nhà Xe Tuấn Hồng |
0 |
|
297 |
Nhà Xe Việt Anh |
-0.5 |
|
298 |
Nhà Xe Việt Cường |
2 |
|
299 |
Nhat Minh TB |
-1 |
|
300 |
Nhìn Là Thấy |
2.5 |
|
301 |
Noo P T |
-1.5 |
|
302 |
Nướng |
2 |
|
303 |
Nx Phạm Quang |
6 |
|
304 |
Pam Logistics Hàng Ghép
Xe Ghép |
67.5 |
|
305 |
Phakhanh |
0 |
|
306 |
Phạm Anh Tú |
3.5 |
|
307 |
Phạm Anh Tuấn |
0 |
|
308 |
Phạm Bảo Trung |
0.5 |
|
309 |
Phạm Điệp |
3.5 |
|
310 |
Phạm Du |
-2 |
|
311 |
Pham Duc Canh |
5.5 |
|
312 |
Phạm Đức Giang |
0 |
|
313 |
Phạm Dũng Taxi |
-7 |
|
314 |
Phạm Gia Bảo |
0 |
|
315 |
Phạm Hùng |
-1 |
|
316 |
Phạm Hữu Khải |
0 |
|
317 |
Phạm Huy Hoàng |
2 |
|
318 |
Phạm Kiên |
17.5 |
|
319 |
Phạm Mạnh Hưng |
-2.5 |
|
320 |
Phạm Ngọc Hiệp |
0 |
|
321 |
Phạm Quý |
0 |
|
322 |
Phạm Thái |
0.5 |
|
323 |
Phạm Thành |
1 |
|
324 |
Phạm Thuần |
5 |
|
325 |
Pham Thuyet |
-0.5 |
|
326 |
Phạm Trưởng |
0 |
|
327 |
Phạm Tuấn Vũ |
-1 |
|
328 |
Phạm Tùng |
2 |
|
329 |
Pham văn Bình |
5 |
|
330 |
Phạm Văn Đồng |
-2.5 |
|
331 |
Phạm Văn Sơn |
-3.5 |
|
332 |
Phạm văn Tuân |
0 |
|
333 |
Phạm Vỹ |
-1 |
|
334 |
Pham Xuan Nam |
-1 |
|
335 |
Phạm Xuân Trường |
-1.5 |
|
336 |
Phạm Liêm |
0 |
|
337 |
Phamkhanh |
0 |
|
338 |
Phan Khánh |
0 |
|
339 |
Phan Mạnh |
-1.5 |
|
340 |
Phat dat |
0 |
|
341 |
Phong Trần |
0.5 |
|
342 |
Phú Huyền |
0 |
|
343 |
Phương Đông |
-1 |
|
344 |
Phương Thắng |
0 |
|
345 |
Phương Trần Đtlx |
14 |
|
346 |
Ptp Shop Hàng Hiệu |
1 |
|
347 |
Quân |
0.5 |
|
348 |
Quân Cậu |
-0.5 |
|
349 |
Quan Phamtien |
14 |
|
350 |
Quảng |
8.5 |
|
351 |
Quang Chinh |
1.5 |
|
352 |
Quang Cường |
-0.5 |
|
353 |
Quang Đề |
3 |
|
354 |
Quang Huy Dv |
0 |
|
355 |
Quang Phòng |
1 |
|
356 |
Quang S Ọ T |
1 |
|
357 |
Quang Vi |
14.5 |
|
358 |
Quý Lâm |
19.5 |
|
359 |
Quỳnh ji |
0.5 |
|
360 |
Rồng Bay |
4.5 |
|
361 |
Rose |
1.5 |
|
362 |
Save Tuan |
0 |
|
363 |
Sơn Béo |
-1 |
|
364 |
Sơn Cerato Điều Hành
Xe |
5.5 |
|
365 |
Sơn Diệp Minh |
0 |
|
366 |
Sơn Hà |
-1 |
|
367 |
Song Từ |
6 |
|
368 |
Sương Gió Phủ Đời Trai |
0 |
|
369 |
Sỹ Con |
0 |
|
370 |
Ta Xi Huân Huyền |
-1.5 |
|
371 |
Ta Xi Thành Sử |
6 |
|
372 |
Tắc Xi Hoàng Trung |
0 |
|
373 |
Tâm Nguyễn |
5.5 |
|
374 |
Tăng Thịnh Phát Hlx |
0.5 |
|
375 |
Taxi Công Nhung |
0 |
|
376 |
Taxi Cươnglan |
2.5 |
|
377 |
Taxi Duy Hoà |
0 |
|
378 |
Taxi Duy Mạnh |
0 |
|
379 |
Taxi Hòa Gấu |
1 |
|
380 |
Taxi Ngọc Ninh |
1.5 |
|
381 |
Taxi Thưởng Hằng |
6 |
|
382 |
Taxi Trịnh Hùng |
-0.5 |
|
383 |
Teacher Tuấn |
10.5 |
|
384 |
Thái Đức Cảnh |
15 |
|
385 |
Thái Hoàng |
-1 |
|
386 |
Thắng |
-0.5 |
|
387 |
Thắng Cò |
0.5 |
|
388 |
Thắng Hà Nội Thái Bình |
3 |
|
389 |
Thắng Nghiêm |
-1.5 |
|
390 |
Thắng Tâm Mobile |
1 |
|
391 |
Thanh |
3.5 |
|
392 |
Thành An |
-3.5 |
|
393 |
Thành Công Taxi |
-1 |
|
394 |
Thành Hoàng |
11.5 |
|
395 |
Thành Long |
0 |
|
396 |
Thanh Nhựa |
-1 |
|
397 |
Thanh Trần |
1.5 |
|
398 |
Thanh Tùng |
6.5 |
|
399 |
Thanh Tùng Car |
0 |
|
400 |
Thành
Velot |
-1.5 |
|
401 |
Thank You |
2.5 |
|
402 |
Thao Nguyễn |
0.5 |
|
403 |
The Ha |
-1 |
|
404 |
Thiện Hùng |
0 |
|
405 |
Thien Nguyen |
3 |
|
406 |
Thiện Taxi |
0 |
|
407 |
Thiết Nam Phú |
0 |
|
408 |
Thọ Dương |
0 |
|
409 |
Thu Trang Travel Car |
0 |
|
410 |
Tiến Cerato |
4.5 |
|
411 |
Tiến Cược |
0 |
|
412 |
Tiến Dũng |
2 |
|
413 |
Tiến Dũng 30L74850 |
-1 |
|
414 |
Tiến Tỉ |
0.5 |
|
415 |
Tiến Xe Ghép Thái Bình Hà
Nội |
-1.5 |
|
416 |
Tiến Xl Bảy |
0 |
|
417 |
Tinh Khuc Vang |
-1 |
|
418 |
Tô Quang Sản |
-0.5 |
|
419 |
Toi La Toi |
2.5 |
|
420 |
Tom Nguyễn |
0 |
|
421 |
Tống Sỹ Tuân |
0 |
|
422 |
Trần Anh |
2 |
|
423 |
Tran Đua |
0 |
|
424 |
Trần Hiệp Travel |
2.5 |
|
425 |
Trần Hưng |
2.5 |
|
426 |
Trần
Huyện |
-0.5 |
|
427 |
Trần Quý Tứ |
0 |
|
428 |
Trần Sơnnn |
2.5 |
|
429 |
Trần Tân Xe Ghép |
5 |
|
430 |
Trần Thế Nhượng |
-1 |
|
431 |
Trần Vinh |
3 |
|
432 |
Tranthanhhuong |
0 |
|
433 |
Tranthanhtuan |
0 |
|
434 |
Trí Kaka Dv Taxi Giá R Ẻ |
-0.5 |
|
435 |
Trọng Nhật |
1.5 |
|
436 |
Trọng Ninh |
2 |
|
437 |
Trung real |
-1 |
|
438 |
Trường Đức |
6.5 |
|
439 |
Trường Giang Travel |
1.5 |
|
440 |
Trường inova |
-1 |
|
441 |
Trường Sendona |
0 |
|
442 |
Trường Sơn |
0.5 |
|
443 |
Trường Thọ Xe Ghep Thái
Bình Hà Nội |
4 |
|
444 |
Trường Tôm |
0.5 |
|
445 |
Trương
Văn Ngọc |
-1 |
|
446 |
Trường Xe Ghép |
2 |
|
447 |
Tú |
2 |
|
448 |
Tú Tài |
1.5 |
|
449 |
Tuấn |
8.5 |
|
450 |
Tuân Accent |
1 |
|
451 |
Tuấn Anh Travel |
0 |
|
452 |
Tuấn Cảnh |
-1 |
|
453 |
Tuấn con |
-2 |
|
454 |
Tuấn Em |
1 |
|
455 |
Tuấn Hưng |
-1 |
|
456 |
Tuấn Hưởng |
0 |
|
457 |
Tuấn Kiệt |
0 |
|
458 |
Tuấn Trương |
0.5 |
|
459 |
Tuấn Tú |
-1 |
|
460 |
Tuan Vu |
2.5 |
|
461 |
Tuệ |
-1.5 |
|
462 |
Tùng Nguyễn |
0 |
|
463 |
Túy Ca |
1.5 |
|
464 |
Tùy Duyên |
10 |
|
465 |
Tuyên |
0 |
|
466 |
Tuyển Lành Tb |
8 |
|
467 |
Tuyên lê |
10.5 |
|
468 |
Uân Xe Ghép |
1.5 |
|
469 |
Văn Hoàn |
1.5 |
|
470 |
Văn Lanh |
5 |
|
471 |
Vì Anh
Là Gió |
0 |
|
472 |
Việt Anh Tb |
1 |
|
473 |
Việt Travel |
-1 |
|
474 |
Vinh Bùi |
-1 |
|
475 |
Vinhvpp G Star TI Hh |
-0.5 |
|
476 |
Vu Đinh Minh |
0 |
|
477 |
Vũ Đình Thắng |
-0.5 |
|
478 |
Vũ Đình ÚY |
1.5 |
|
479 |
Vũ Gia Tuế |
15 |
|
480 |
Vũ Hải Nam |
-1 |
|
481 |
Vũ Mạnh Toàn |
0 |
|
482 |
Vũ Nhiên Hùng Phú |
1 |
|
483 |
Vũ Như Thuần |
8.5 |
|
484 |
Vũ Quang |
2 |
|
485 |
Vũ Thắng |
1 |
|
486 |
Vũ ngọc |
0 |
|
487 |
Vương |
4 |
|
488 |
Xang Seven |
6 |
|
489 |
Xe Du Lịch Và Xklđ |
3 |
|
490 |
Xe Ghép Anh Khôi |
1 |
|
491 |
Xe Ghép Mạnh Cường |
352.5 |
|
492 |
Xe Ghép Thái Bình Hà Nội |
3.5 |
|
493 |
Xe Ghép Tiến An |
-1.5 |
|
494 |
Xe Ghép Tùng Lâm |
-0.5 |
|
495 |
Xe hợp Đồng DLBắc Anh |
2.5 |
|
496 |
Xe Thái Bình Hà Nội Travel |
2 |
|
497 |
Xe Tiện Chuyến Hà Sơn |
-0.5 |
|
498 |
Xe Tiện Chuyến Tô Mạnh Thắng |
0.5 |
|
499 |
Xe Trung Vic |
4 |
|
500 |
Xe Và Bạn |
0 |
|
501 |
X͢e͢ Văn thăng |
0 |
|
502 |
Xuân Ba |
5.5 |
|
503 |
Xuân Thiệu |
2 |
|
504 |
Xuân Tốc Độ |
0 |
|
505 |
Xưởng May Đức Nguyễn Mỹ Lộc
- Nam Định |
0.5 |
|
506 |
Yeng Dang |
2 |
|
Nhận xét
Đăng nhận xét