Bảng Điểm Ngày 6/1/2025
60k/1đ Bảng chốt điểm đến 17h00 ngày 6/1/2025.
Các thành viên vui lòng kiểm tra lại số điểm của mình. Mọi thắc mắc
yêu cầu phản hồi trong vòng 24h kể từ giờ chốt bảng điểm
này. Sau 24h không giải quyết !
|
Tổng
kết lịch Thái Bình DIAMOND Chốt Lịch 17h00 Ngày 6/1/2025 |
|
|
STT |
Họ và tên |
ĐIỂM |
|
0 |
Kế Toán |
888 |
|
1 |
A Sao |
-0.5 |
|
2 |
A Quang Taxi Xe Năm Xe Bẩy Chỗ |
3 |
|
3 |
Airport And Travel |
-1 |
|
4 |
An Xe Ghép |
2 |
|
5 |
Anh Dũng |
-1 |
|
6 |
Anh Giáp |
4 |
|
7 |
Anh Hip |
1.5 |
|
8 |
Anh Hoang |
6 |
|
9 |
Anh Huy Travel |
3 |
|
10 |
Anh Linh |
3 |
|
11 |
Anh Quân |
-2 |
|
12 |
Anh Tú |
1 |
|
13 |
Anh Viên |
-2.5 |
|
14 |
Áo Cưới Thắng sen |
-1 |
|
15 |
Avanza Xe Hđ |
-2 |
|
16 |
Avatar |
1 |
|
17 |
B Hùng |
-1 |
|
18 |
Bắc Thảo |
2 |
|
19 |
Bách Chiến |
1 |
|
20 |
Bảo Anh 34470 |
-2 |
|
21 |
Bảo Anh Car |
3 |
|
22 |
Bảo Anh Vip |
-2 |
|
23 |
Bảo Khánh |
12.5 |
|
24 |
Bao Nam |
-2.5 |
|
25 |
Bảo Tống |
1 |
|
26 |
Baonam |
-2 |
|
27 |
Bùi Ngọc Ánh |
-3 |
|
28 |
Bùi Quang Thiệu |
-2.5 |
|
29 |
Bùi Xuân Phúc |
15.5 |
|
30 |
Buikien |
-1 |
|
31 |
Buinguyen |
1 |
|
32 |
Chí Dân Taxi |
-3.5 |
|
33 |
Chu Chiêm |
1 |
|
34 |
Chu Văn Ngọc |
-2 |
|
35 |
Chu Văn Quân |
1 |
|
36 |
Chung Búng |
2.5 |
|
37 |
Chung Tiger |
1 |
|
38 |
Chuột Vàng |
4.5 |
|
39 |
Cò xe Ghép |
3.5 |
|
40 |
Con cáo Nhỏ |
4 |
|
41 |
Công Hà |
4 |
|
42 |
Công Mạnh Vnv |
-3.5 |
|
43 |
Công Quạ |
-1 |
|
44 |
đặng thành công |
-2 |
|
45 |
Đặng Võ Trang |
1 |
|
46 |
Danh |
1 |
|
47 |
Đào Trọng Hưng |
8.5 |
|
48 |
Đạt Uông |
-0.5 |
|
49 |
Đh |
-1.5 |
|
50 |
Định CiTy |
-1 |
|
51 |
Đình Tam |
15.5 |
|
52 |
Đình Tâm |
0 |
|
53 |
Dinhvanthuc |
-3.5 |
|
54 |
Đỗ Bảo Ngọc |
-2.5 |
|
55 |
Đỗ Diệu |
-1 |
|
56 |
Đỗ Duy Quang |
0.5 |
|
57 |
Đỗ Nam Nhung |
2 |
|
58 |
Đỗ phúc |
25.5 |
|
59 |
Đoàn koi |
0 |
|
60 |
Doan Ngọc Chinh |
1 |
|
61 |
Đoàn Văn |
2 |
|
62 |
Doanh Chelsea |
2.5 |
|
63 |
Đưa Đón 🛫nội Bài |
0 |
|
64 |
Đức Cảnh |
4 |
|
65 |
Đức Hà |
-1 |
|
66 |
Đức Hiện Vios |
1 |
|
67 |
Đức Huân |
-1 |
|
68 |
Đức Khải |
1.5 |
|
69 |
Đức Phúc |
-1 |
|
70 |
Đức Vios |
-3 |
|
71 |
Duclinh |
3.5 |
|
72 |
Dũng sĩ Nghĩa |
-2.5 |
|
73 |
Dương Ckip |
0.5 |
|
74 |
Dương Dương |
4 |
|
75 |
|
||
76 |
Duy Altis |
-2 |
|
77 |
Duy Chiến |
3.5 |
|
78 |
Duy Hai Inno |
1.5 |
|
79 |
Duy Khánh |
0 |
|
80 |
Duy Khiêm Audio |
-0.5 |
|
81 |
Duy Linh |
1 |
|
82 |
Duy Lương |
-1.5 |
|
83 |
Duy Manh |
9.5 |
|
84 |
Duy Tiên |
-1 |
|
85 |
Gara Nhật ý |
2 |
|
86 |
Gia Hân |
2 |
|
87 |
Giang Quỳnh – Xe Tiện Chuyến |
8 |
|
88 |
Giang Trần |
1 |
|
89 |
Giáp Huyndai Elantra |
1 |
|
90 |
Giầy Sale Việt Thắng |
-1.5 |
|
91 |
Hà Đức Dục |
-1 |
|
92 |
Hà Thanh Phong |
0.5 |
|
93 |
Hải Anh |
-2 |
|
94 |
Hai Ma |
5 |
|
95 |
Hải -Xe thái bình |
-2.5 |
|
96 |
Hiền May Service |
2.5 |
|
97 |
Hiển Tiện Chuyến Thái Bình -hà Nội |
-1 |
|
98 |
Hiệp Hưng |
2 |
|
99 |
Hiệp Trương |
2.5 |
|
100 |
Hiếu Chung |
2 |
|
101 |
Hieu Hieu |
-3 |
|
102 |
Hiếu Nguyễn |
4 |
|
103 |
Hòa Hưng |
2 |
|
104 |
Hoàn vũ |
0.5 |
|
105 |
Hoàng Anh Taxi |
-1 |
|
106 |
Hoàng Bách Taxi |
2.5 |
|
107 |
Hoàng Chiến |
5.5 |
|
108 |
Hoàng Con |
-2.5 |
|
109 |
Hoàng Khánh Thiện |
0 |
|
110 |
Hoàng Mạnh |
5 |
|
111 |
|
||
112 |
Hoàng Nt |
5 |
|
113 |
Hoàng Trọng |
-1 |
|
114 |
Hoàng văn Thắng |
-1 |
|
115 |
Hoangha |
2 |
|
116 |
Hưng Dior |
-1 |
|
117 |
Hùng Su |
-2.5 |
|
118 |
Hùng Taxi |
0 |
|
119 |
Huy |
-1 |
|
120 |
Huy Dũng |
-1.5 |
|
121 |
Huy Hieu |
2 |
|
122 |
Huy Hoàng |
0.5 |
|
123 |
ken |
1 |
|
124 |
kennybao |
0 |
|
125 |
Khắc Tiệp |
1.5 |
|
126 |
Khánh P G |
-2.5 |
|
127 |
Không Thiên |
2.5 |
|
128 |
Kiên Anh |
7.5 |
|
129 |
Kiên Nguyễn |
-3.5 |
|
130 |
L I Ê M |
-1 |
|
131 |
Lâm Mai |
-1 |
|
132 |
Le Anh Vinh |
3.5 |
|
133 |
Lê Bắc Taxi |
7 |
|
134 |
Lê Đạo |
1 |
|
135 |
Lê Hoàng Vinh |
-2.5 |
|
136 |
Lê Hùng |
0 |
|
137 |
Lê Kiên |
-1 |
|
138 |
Lê Ngọc Đảng |
1 |
|
139 |
Lê Ngọc Thanh |
2.5 |
|
140 |
Lê Thành |
0 |
|
141 |
Lê Thanh Nghị |
-1 |
|
142 |
Lê Toàn Tb |
-1 |
|
143 |
Lê Tú |
8.5 |
|
144 |
Leo |
0.5 |
|
145 |
Leo Vu |
10 |
|
146 |
Liem Đo |
-1 |
|
147 |
Liêm Lủi |
-0.5 |
|
148 |
Liem Vuduc |
-1 |
|
149 |
Linh Hà |
2 |
|
150 |
Linh Phiêu |
4 |
|
151 |
Lửa Trân Băng |
1 |
|
152 |
Luân |
-1.5 |
|
153 |
Luân Taxi |
-2.5 |
|
154 |
Lương Long |
6.5 |
|
155 |
Lưu Tit |
-1 |
|
156 |
Lý Thanh Tuấn |
-0.5 |
|
157 |
Lý văn Giàu |
1 |
|
158 |
Mai Hòa Bđs Bn |
2 |
|
159 |
Mai Mạnh Cường |
-1 |
|
160 |
Mai văn Quang |
3.5 |
|
161 |
Mạnh Beijing x7 |
2.5 |
|
162 |
Mạnh Civic |
24 |
|
163 |
Mạnh Hùng Xe Ghép Thái Bình Hà Nội |
-2 |
|
164 |
Mạnh Quân |
0 |
|
165 |
Mạnh Thái |
1 |
|
166 |
Mạnh Thưởng |
-1 |
|
167 |
Mạnh Tường |
7 |
|
168 |
Minh Bùi |
3 |
|
169 |
Minh Dụ |
-1 |
|
170 |
Minh Em |
-0.5 |
|
171 |
Minh Khang |
-2 |
|
172 |
Minh paris Store |
1 |
|
173 |
Minh Quân |
-1 |
|
174 |
Minh Thanh |
-3 |
|
175 |
Minh Thuấn |
1 |
|
176 |
Minh Tiến |
-1 |
|
177 |
MinhPhong |
-2 |
|
178 |
Mỏi Gối Tìm Tiền |
2 |
|
179 |
Mr Phi |
4.5 |
|
180 |
Mr Thanh |
24.5 |
|
181 |
Mr Tuan |
-1 |
|
182 |
N H P |
0 |
|
183 |
Nam Vương |
-3.5 |
|
184 |
Neo Văn |
-2 |
|
185 |
Newtan |
0 |
|
186 |
Nghĩa Béo |
-1 |
|
187 |
Ngô Gia Huy |
1.5 |
|
188 |
Ngô Quang Sự |
-1 |
|
189 |
Ngô Sơn |
-1 |
|
190 |
Ngọc Phi |
0 |
|
191 |
Ngọc Sơn Travel-Xe Du Lịch |
-1.5 |
|
192 |
Ngọc Thạo Xe Du lịch |
-1 |
|
193 |
Ngọc Thới |
-1 |
|
194 |
Ngọc Tiệp |
5 |
|
195 |
Ngọc Tú Vũ |
0 |
|
196 |
Ngocxuan Phi |
-1 |
|
197 |
Người Vận Chuyển |
0 |
|
198 |
Nguyễn Bá Thuyên |
3 |
|
199 |
Nguyễn Chinh |
-2 |
|
200 |
Nguyễn Đức |
-0.5 |
|
201 |
Nguyễn Đức Anh |
-1 |
|
202 |
Nguyễn Đức Thiện |
7 |
|
203 |
Nguyễn Dũng |
2 |
|
204 |
Nguyễn Duy |
-1.5 |
|
205 |
Nguyên Hà |
-2 |
|
206 |
Nguyễn Hai |
2 |
|
207 |
Nguyễn Hưng 17A10787 |
3 |
|
208 |
Nguyễn Hưng 24580 |
3.5 |
|
209 |
Nguyên Hưng Xe Ghép |
1 |
|
210 |
Nguyen Manh |
-1 |
|
211 |
Nguyễn Mạnh Long |
0 |
|
212 |
Nguyễn Minh |
-2 |
|
213 |
Nguyễn Ngọc Bảo Anh |
1 |
|
214 |
Nguyen Ngoc Song |
-1 |
|
215 |
Nguyen Nguyen |
-2 |
|
216 |
Nguyễn Quang Dụng |
-1 |
|
217 |
Nguyễn Quang Giang |
7 |
|
218 |
Nguyễn Quang Thoan |
-1 |
|
219 |
Nguyễn Sơn 30k71408 |
1 |
|
220 |
Nguyen Tan Le |
-1 |
|
221 |
Nguyễn Thế Mạnh |
2 |
|
222 |
Nguyễn Trường |
-1 |
|
223 |
Nguyen van Luong |
1 |
|
224 |
Nguyễn Văn Pho |
1 |
|
225 |
Nguyễn Văn Quang |
0 |
|
226 |
Nguyễn Vũ |
2 |
|
227 |
Nguyễn Xuân Lân |
-1.5 |
|
228 |
Nguyễn Xuân Tiến |
4.5 |
|
229 |
NguyenDai |
5.5 |
|
230 |
Nhà Xe Bùi Thủy |
6 |
|
231 |
Nhà Xe Hồng
Phong |
0.5 |
|
232 |
Nhà Xe Huy Hùng |
5 |
|
233 |
Nhà Xe Ngân Thảo |
-3 |
|
234 |
Nhà Xe Nguyễn Tân |
8 |
|
235 |
Nhà Xe Tuấn Hồng |
2.5 |
|
236 |
Nhà Xe Việt Anh |
1 |
|
237 |
Nhà Xe Việt Cường |
3.5 |
|
238 |
Nhat Minh TB |
-1 |
|
239 |
Nhất Nhất |
-2 |
|
240 |
Nhìn Là Thấy |
-0.5 |
|
241 |
Nướng |
4 |
|
242 |
Nx Phạm Quang |
4 |
|
243 |
Phakhanh |
1 |
|
244 |
Phạm Anh Tú |
3 |
|
245 |
Phạm Anh Tuấn |
-2.5 |
|
246 |
Phạm Bảo Trung |
-1 |
|
247 |
Phạm Điệp |
6.5 |
|
248 |
Pham Duc Canh |
10.5 |
|
249 |
Phạm Dũng Taxi |
-5.5 |
|
250 |
Phạm Gia Bảo |
-1 |
|
251 |
Phạm Hùng |
0 |
|
252 |
Pham Hữu Khải |
-1 |
|
253 |
Phạm khiêm |
-1 |
|
254 |
Phạm Kiên |
10.5 |
|
255 |
Phạm Mạnh Hưng |
-2 |
|
256 |
Phạm Ngọc Hiệp |
-4 |
|
257 |
Phạm Quý |
-1 |
|
258 |
Phạm Thái |
0 |
|
259 |
Phạm Thành |
-1.5 |
|
260 |
Phạm Thuần |
9 |
|
261 |
Phạm Thường Tb |
1.5 |
|
262 |
Pham Thuyet |
-1 |
|
263 |
Phạm Tới |
-1 |
|
264 |
Phạm Trưởng |
-1.5 |
|
265 |
Pham văn Bình |
0 |
|
266 |
Phạm Văn Đồng |
0 |
|
267 |
Phạm Văn Sơn |
0 |
|
268 |
Phạm văn Tuân |
1 |
|
269 |
|
||
270 |
Phạm Vỹ |
-0.5 |
|
271 |
Pham Xuan Nam |
-5 |
|
272 |
Phạm Xuân Trường |
2.5 |
|
273 |
Phan Khánh |
-3.5 |
|
274 |
Phan Mạnh |
2 |
|
275 |
Phat dat |
-2 |
|
276 |
Phi Đặng |
0 |
|
277 |
Phong Trần |
-1 |
|
278 |
Phú Huyền |
-1 |
|
279 |
phuocdangdinh |
14 |
|
280 |
Phương Đông |
1.5 |
|
281 |
Phương Thắng |
0.5 |
|
282 |
Phương Trần Đtlx |
9 |
|
283 |
Quân |
1.5 |
|
284 |
Quân Cậu |
-2 |
|
285 |
Quân Con |
-1 |
|
286 |
Quan Phamtien |
17 |
|
287 |
Quảng |
13.5 |
|
288 |
Quang Chinh |
-0.5 |
|
289 |
Quang Cường |
-1 |
|
290 |
Quang Đề |
4 |
|
291 |
Quang Huy Dv |
-3.5 |
|
292 |
Quang Phòng |
-1 |
|
293 |
Quang S Ọ T |
-2.5 |
|
294 |
Quang Vi |
9.5 |
|
295 |
Quý Lâm |
2.5 |
|
296 |
Quỳnh ji |
4 |
|
297 |
Rồng Bay |
-1 |
|
298 |
Rose |
1 |
|
299 |
Sơn Bé |
-4 |
|
300 |
Sơn Béo |
-1 |
|
301 |
Sơn Cerato |
1 |
|
302 |
Sơn Diệp Minh |
0 |
|
303 |
Sơn Hà |
0.5 |
|
304 |
Sơn Tiên |
1 |
|
305 |
Song Từ |
7.5 |
|
306 |
Sỹ Con |
-1.5 |
|
307 |
Ta Xi Huân Huyền |
-0.5 |
|
308 |
Ta Xi Thành Sử |
1 |
|
309 |
Tắc Xi Hoàng Trung |
1.5 |
|
310 |
Tâm Nguyễn |
0.5 |
|
311 |
Tăng Thịnh Phát Hlx |
-1 |
|
312 |
Taxi Công Nhung |
-1.5 |
|
313 |
Taxi Cươnglan |
-0.5 |
|
314 |
Taxi Duy Mạnh |
5.5 |
|
315 |
Taxi Ngọc Ninh |
-1.5 |
|
316 |
Taxi Thưởng Hằng |
8 |
|
317 |
Teacher Tuấn |
1 |
|
318 |
Thái Đức Cảnh |
9.5 |
|
319 |
Thái Hoàng |
-1 |
|
320 |
Thắng |
-2 |
|
321 |
Thắng Cò |
0.5 |
|
322 |
Thắng Hà Nội Thái Bình |
-2 |
|
323 |
Thắng Nghiêm |
-0.5 |
|
324 |
Thanh |
3.5 |
|
325 |
Thành An |
-1.5 |
|
326 |
Thành Công Taxi |
-1 |
|
327 |
Thành Đạt |
-2 |
|
328 |
Thành Hoàng |
2 |
|
329 |
Thành Long |
-2.5 |
|
330 |
Thanh Nhựa |
-2 |
|
331 |
Thanh Trần |
-1 |
|
332 |
Thanh Tùng |
5 |
|
333 |
Thanh Tùng Car |
0.5 |
|
334 |
Thành Velot |
0 |
|
335 |
Thank You |
-0.5 |
|
336 |
Thiện Hùng |
0.5 |
|
337 |
Thien Nguyen |
-0.5 |
|
338 |
Thiện Taxi |
-1 |
|
339 |
Thiết Nam Phú |
-2 |
|
340 |
Tiến Cerato |
4.5 |
|
341 |
Tiến Cược |
-1 |
|
342 |
Tiến Dũng |
-1 |
|
343 |
Tiến Tỉ |
3 |
|
344 |
Tiến Xe Ghép Thái Bình Hà Nội |
-1.5 |
|
345 |
Tiên Xl Bảy |
-2 |
|
346 |
Tinh Khuc Vang |
-1 |
|
347 |
Tô Quang Sản |
0.5 |
|
348 |
Toi La Toi |
1 |
|
349 |
Tom Nguyễn |
1 |
|
350 |
Tống Sỹ Tuân |
1.5 |
|
351 |
Trần Anh |
1.5 |
|
352 |
Tran Đua |
1.5 |
|
353 |
Trần Hiệp Travel |
7.5 |
|
354 |
Trần Huyện |
1 |
|
355 |
Trần Quý Tứ |
-1 |
|
356 |
Trần Sơnnn |
9 |
|
357 |
Trần Tân Xe Ghép |
4 |
|
358 |
Trần Thế Nhượng |
5 |
|
359 |
Trần Vinh |
0 |
|
360 |
Tranthanhhuong |
-1 |
|
361 |
Tranthanhtuan |
0 |
|
362 |
Trí kaka |
2 |
|
363 |
Trọng Nhất |
0.5 |
|
364 |
Trọng Ninh |
-0.5 |
|
365 |
Trung real |
-2 |
|
366 |
Trung VIC |
4 |
|
367 |
Trường Đức |
-0.5 |
|
368 |
Trường Giang Travel |
0.5 |
|
369 |
Trường inova |
-2.5 |
|
370 |
Trường Sendona |
1 |
|
371 |
Trường Thọ Xe Ghep Thái Bình Hà
Nội |
-1.5 |
|
372 |
Trường Tôm |
5.5 |
|
373 |
Trương Văn Ngọc |
0 |
|
374 |
Trường Xe Ghép |
-1.5 |
|
375 |
Tú |
-5.5 |
|
376 |
Tú Tài |
1.5 |
|
377 |
Tuấn |
8.5 |
|
378 |
Tuân Accent |
0.5 |
|
379 |
Tuấn Anh Travel |
3.5 |
|
380 |
Tuấn Cảnh |
0.5 |
|
381 |
Tuấn con |
1.5 |
|
382 |
Tuấn Em |
-1 |
|
383 |
Tuấn Hưng |
-1 |
|
384 |
Tuấn Hưởng |
-0.5 |
|
385 |
Tuấn Kiệt |
0 |
|
386 |
Tuấn Trương |
-0.5 |
|
387 |
Tuấn Tú |
3.5 |
|
388 |
Tuệ |
1.5 |
|
389 |
Tùng Lâm |
-2 |
|
390 |
Tùng Tỏi |
8 |
|
391 |
Túy Ca |
-2.5 |
|
392 |
Tùy Duyên |
7 |
|
393 |
Tuyên |
-1 |
|
394 |
Tuyển Lành Tb |
4 |
|
395 |
Tuyên lê |
8.5 |
|
396 |
Văn Lanh |
3.5 |
|
397 |
Vì Anh Là Gió |
2 |
|
398 |
Việt Anh Tb |
0 |
|
399 |
Việt Travel |
2.5 |
|
400 |
Vinh Bùi |
1 |
|
401 |
Vinh Nguyễn |
-1 |
|
402 |
Vinhvpp G Star TI Hh |
-2.5 |
|
403 |
Vũ Đình Thắng |
-2.5 |
|
404 |
Vũ Đình ÚY |
0 |
|
405 |
Vũ Gia Tuế |
9.5 |
|
406 |
Vũ Hải Nam |
2 |
|
407 |
Vu Minh |
0 |
|
408 |
Vũ Nhiên Hồng Phú |
1 |
|
409 |
Vũ Như Thuần |
-1 |
|
410 |
Vũ Quang |
6.5 |
|
411 |
Vũ ngọc |
-0.5 |
|
412 |
Vương |
7.5 |
|
413 |
Xang Seven |
-1.5 |
|
414 |
Xe Ghép Mạnh Cường |
320.5 |
|
415 |
Xe Ghep Tb Hà Nội Accent |
-1 |
|
416 |
Xe Ghép Thái Bình Hà Nội |
0 |
|
417 |
Xe Ghép Thái Bình Hà Nội 17A16566 |
-1 |
|
418 |
Xe Ghep Tiến An |
-5 |
|
419 |
Xe hợp Đồng DLBắc Anh |
1 |
|
420 |
Xe Thái Bình Hà Nội Travel |
-2.5 |
|
421 |
Xe Tiện Chuyến Hà Sơn |
-2.5 |
|
422 |
Xe Tiện Chuyến Tô Mạnh Thắng |
-2.5 |
|
423 |
X͢e͢ ͢văn Thăng |
10.5 |
|
424 |
Xuân Ba |
3 |
|
425 |
Xuân Thiệu |
6 |
|
426 |
Xuân Tốc Độ |
-1 |
|
427 |
Yeng Dang |
3.5 |
|
Nhận xét
Đăng nhận xét